Có 1 kết quả:
勇將 dũng tướng
Từ điển trích dẫn
1. Tướng dũng cảm. ☆Tương tự: “mãnh tướng” 猛將.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị tướng không biết sợ khó khăn nguy hiểm.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0